Tỏi: công dụng, dược lý và cách dùng

Tỏi là một loại gia vị thường không thể thiếu trong bữa cơm của người Việt. Không chỉ mang lại những lợi ích cho sức khỏe, tỏi còn là một vị thuốc điều trị các chứng bệnh như đau nhức, nhiễm trùng da, đầy bụng, giúp cải thiện sinh lý nam giới,… Bài viết cung cấp một số công dụng kỳ diệu của cây tỏi.

Tỏi có rất nhiều công dụng đối với sức khỏe con người.

Tên gọi

Tên khoa học
Allium sativum
Tên tiếng Anh
Garlic
Họ
Thuộc họ Hành (Allium)

Mô tả dược liệu

1. Đặc điểm sinh học

Tỏi là một loại thực vật có họ hàng gần với hành tây, hành tím, thuộc nhóm thân thảo. Cây tỏi gồm các bộ phận sau:

  • Rễ: Rễ chùm, thu nhận chất dinh dưỡng từ đất.
  • Củ: Mọc trên nền đất, gồm nhiều tép nhỏ, là nơi tổng hợp và dự trữ dinh dưỡng.
  • Thân: Màu xanh lục, đỉnh thân mọc hoa; còn gọi là cán hoa, mọc trực tiếp từ dưới củ, vươn thẳng lên; thường cao khoảng 55 cm.
  • Lá: Màu xanh lục.
  • Hoa: Xếp thành tán, màu trắng; thường nở từ tháng 5–7.

2. Phân bố

Tỏi chịu lạnh và chịu nhiệt tốt, phân bố ở rất nhiều nơi trên thế giới. Người ở vùng Trung Á được cho là đã phát hiện và sử dụng tỏi cách đây khoảng 5000 năm.

Tại Việt Nam, tỏi có thể mọc hoang và được gieo trồng ở nhiều nơi: Khánh Hòa, Lý Sơn, Phan Rang, Bắc Giang, Hòa Bình, Hải Dương,… Tỏi dễ trồng; nhiệt độ thích hợp để tạo củ là 20–22 °C.

Tỏi là loại thực vật thân thảo, dễ trồng, phân bố nhiều nơi ở nước ta.

3. Bộ phận dùng, thu hái, sơ chế & bảo quản

Bộ phận dùng: Chủ yếu là củ/tép tỏi; dùng làm gia vị và làm thuốc.

Thu hái: Thường thu cả cây theo thời vụ. Ở Đồng bằng sông Hồng và miền Trung, thời điểm thu hoạch thích hợp là tháng 1–2.

Sơ chế & bảo quản: Sau thu hoạch loại bỏ rễ, thân lá, giữ lại phần củ. Bảo quản trong túi vải/túi lưới, nơi khô thoáng, mát. Không nên để tủ lạnh vì dễ khô, mất hương vị và dưỡng chất.

4. Thành phần hóa học

Củ tỏi tươi chứa:

  • Đường, chất xơ, đạm, béo;
  • Vitamin C, vitamin B, vitamin A;
  • Khoáng chất: Sắt, Magie, Canxi, Phospho, Kẽm, Natri, Kali, Mangan, Selen.

Vị thuốc tỏi

1. Tính vị

Theo Đông y, củ tỏi có vị cay, tính ấm.

2. Quy kinh

Tỏi được quy vào các kinh: Tỳ, Vị, Phế, Thận.

Trong tỏi chứa nhiều canxi, phospho, vitamin, sắt, đồng, kẽm,…

3. Tác dụng dược lý

Theo Đông y

  • Giải độc, sát trùng;
  • Làm ấm tỳ vị, hành khí trệ;
  • Chữa đầy bụng, rối loạn tiêu hóa, khó tiêu;
  • Điều trị rắn cắn, phù thũng;
  • Chữa tiêu chảy, kiết lỵ;
  • Chữa ho gà, sốt rét.

Theo y học hiện đại

  • Chống và hỗ trợ điều trị ung thư;
  • Kháng khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm;
  • Chống oxy hóa; giúp xương chắc khỏe;
  • Phòng ngừa bệnh tim mạch; cường dương;
  • Ngăn ngừa Alzheimer; làm đẹp da, giảm mụn trứng cá.

4. Cách dùng và liều dùng

Có thể dùng tỏi tươi, ngâm rượu hoặc ngâm giấm. Tỏi tươi có thể ăn sống, làm gia vị, cho vào nước chấm.

Lưu ý liều dùng: Không lạm dụng; liều vừa đủ mỗi ngày khoảng 1–2 nhánh tỏi. Khi dùng trong bài thuốc, cần tuân thủ công thức/định lượng cụ thể của từng bài.

Một số bài thuốc sử dụng tỏi

1. Chữa cảm cúm

Chuẩn bị: 3 tép tỏi.

Cách làm: Giã nát, hãm trong 50 g nước sôi. Sau 30 phút chắt lấy nước, nhỏ 2–3 giọt vào mỗi bên mũi, ngày 2–3 lần.

2. Chữa huyết áp thấp, bổ thận

Chuẩn bị: 1 con gà (~0,5 kg), 40 g tỏi, rượu vang, gia vị.

Thực hiện:

  1. Làm sạch gà, để ráo;
  2. Thái mỏng tỏi;
  3. Hấp cách thủy gà với tỏi và rượu vang.

Ăn trong ngày khi còn nóng; giúp điều hòa huyết áp, bổ khí sinh tinh.

3. Giảm cholesterol trong máu

Chuẩn bị: 15 g tỏi, 10 g thảo quyết minh, 30 g sơn tra.

Thực hiện:

  1. Bóc vỏ tỏi, rửa sạch, thái mỏng;
  2. Hãm với nước sôi, thêm sơn tra và thảo quyết minh;
  3. Ngâm 20 phút, uống trong ngày thay trà.

Hỗ trợ hạ mỡ máu, đào thải cholesterol có hại, cải thiện béo phì.

4. Chữa đầy bụng, khó tiêu

  1. Bóc vỏ, rửa sạch tỏi;
  2. Giã nát, gói vào lá lốt mỏng;
  3. Đặt vào rốn và cố định bằng băng gạc.

Giúp ấm bụng, hỗ trợ tiêu hóa.

5. Chữa đau răng

Giã nát 2 tép tỏi, trộn với nước ấm, ngâm 10 phút. Dùng tăm bông thấm dung dịch chấm vào chỗ răng đau để giảm đau.

Một số lưu ý khi dùng tỏi chữa bệnh

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng các bài thuốc từ tỏi; không tự ý bỏ thuốc tây.
  • Nếu có triệu chứng bất thường khi dùng, cần đi khám kịp thời.
  • Khi bị tiêu chảy, không ăn tỏi sống.
  • Tỏi tính ấm; người bệnh gan không nên ăn nhiều.
  • Người đang dùng thuốc chống đông, điều trị HIV/AIDS,… không nên ăn tỏi do nguy cơ tương tác.
  • Người thể trạng suy yếu không nên ăn nhiều tỏi (có thể gây loãng khí, hao máu, phát nhiệt, sinh đờm,…).
  • Không ăn tỏi cùng thịt chó, trứng, cá trắm.
  • Người có thị lực yếu/bệnh về mắt hạn chế ăn tỏi (dễ viêm kết mạc, viêm bờ mi,…).
  • Khử mùi hôi sau khi ăn tỏi: súc miệng bằng nước trà xanh hoặc cà phê không đường.

Tóm lại

Tỏi là dược liệu có khả năng hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh và là gia vị giúp bữa ăn ngon miệng hơn. Trước khi dùng các bài thuốc từ tỏi, cần hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa.

Bài viết tập trung cung cấp thông tin cơ bản về tỏi và giới thiệu một số bài thuốc từ tỏi; không thay thế lời khuyên/chỉ định điều trị của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Xem thêm dược liệu khác

  • Giảo cổ lam
  • Cây dong riềng đỏ

Dược liệu liên quan

Bán biên liên

Bán biên liên là dược liệu có vị ngọt cay, tính bình, chủ trị rắn độc cắn, nhọt độc, tiểu khó, sốt rét, viêm tai giữa... Vị thuốc này có…

Bạch đàn trắng

Bạch đàn trắng là dược liệu thường được sử dụng để bào chế thuốc kháng khuẩn đường hô hấp và một số bệnh lý ngoài da. Ngoài ra, dược liệu cũng…

Bạch biển đậu

Bạch biển đậu (đậu ván) được xếp vào nhóm thuốc bổ khí cùng với bạch truật, hoài sơn, đường quy, đảng sâm, nhân sâm và hoàng kỳ. Vì vậy đậu…

Bạch đồng nữ

Bạch đồng nữ là thảo dược quen thuốc có thể điều trị mụn nhọt, viêm gan, kinh nguyệt không đều... Tuy an